Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nội quy


[nội quy]
intramural regulations; by-laws
Nội quy cơ quan / nhà máy
Office/factory regulations
Trái nội quy
To be against regulations
Nội quy thăm nuôi bệnh nhân
Hospital visiting hours and conditions



Intramural regulations


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.